--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi báo
+
Send a dispatch, dispatch
Phi báo lệnh chiến đấu
To dispatch combat orders
Lượt xem: 946
Từ vừa tra
+
phi báo
:
Send a dispatch, dispatchPhi báo lệnh chiến đấuTo dispatch combat orders
+
biểu lộ
:
To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)nụ cười biểu lộ sự thông cảma smile revealing understanding, a knowing smilehành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật caoan action betraying a deep sense of discipline
+
bounden
:
in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
+
deject
:
làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng
+
minh châu
:
orient peard